Có 2 kết quả:

高压 gāo yā ㄍㄠ ㄧㄚ高壓 gāo yā ㄍㄠ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high pressure
(2) high-handed

Từ điển Trung-Anh

(1) high pressure
(2) high-handed